Có 1 kết quả:

心理作用 xīn lǐ zuò yòng ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) psychological effect
(2) subjective experience affected more by one's expectations than by objective reality
(3) figment of the imagination

Bình luận 0